500 Birr Ethiopia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền ETB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 etb
11.838 krw

Br1,000 ETB = ₩23,68 KRW

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Hàn Quốc
1 ETB23.67610 KRW
5 ETB118.38050 KRW
10 ETB236.76100 KRW
20 ETB473.52200 KRW
50 ETB1,183.80500 KRW
100 ETB2,367.61000 KRW
250 ETB5,919.02500 KRW
500 ETB11,838.05000 KRW
1000 ETB23,676.10000 KRW
2000 ETB47,352.20000 KRW
5000 ETB118,380.50000 KRW
10000 ETB236,761.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Birr Ethiopia
1 KRW0.04224 ETB
5 KRW0.21118 ETB
10 KRW0.42237 ETB
20 KRW0.84473 ETB
50 KRW2.11183 ETB
100 KRW4.22366 ETB
250 KRW10.55915 ETB
500 KRW21.11830 ETB
1000 KRW42.23660 ETB
2000 KRW84.47320 ETB
5000 KRW211.18300 ETB
10000 KRW422.36600 ETB