5 Birr Ethiopia sang Shilling Kenya

Đổi tiền ETB sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 etb
11 kes

Br1,000 ETB = Ksh2,290 KES

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Kenya
1 ETB2.29043 KES
5 ETB11.45215 KES
10 ETB22.90430 KES
20 ETB45.80860 KES
50 ETB114.52150 KES
100 ETB229.04300 KES
250 ETB572.60750 KES
500 ETB1,145.21500 KES
1000 ETB2,290.43000 KES
2000 ETB4,580.86000 KES
5000 ETB11,452.15000 KES
10000 ETB22,904.30000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Birr Ethiopia
1 KES0.43660 ETB
5 KES2.18300 ETB
10 KES4.36599 ETB
20 KES8.73198 ETB
50 KES21.82995 ETB
100 KES43.65990 ETB
250 KES109.14975 ETB
500 KES218.29950 ETB
1000 KES436.59900 ETB
2000 KES873.19800 ETB
5000 KES2,182.99500 ETB
10000 KES4,365.99000 ETB