1.500 Yên Nhật sang Birr Ethiopia

Đổi tiền JPY sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
543,50 etb

¥1,000 JPY = Br0,3623 ETB

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Birr Ethiopia
100 JPY36.23360 ETB
1000 JPY362.33600 ETB
1500 JPY543.50400 ETB
2000 JPY724.67200 ETB
3000 JPY1,087.00800 ETB
5000 JPY1,811.68000 ETB
5400 JPY1,956.61440 ETB
10000 JPY3,623.36000 ETB
15000 JPY5,435.04000 ETB
20000 JPY7,246.72000 ETB
25000 JPY9,058.40000 ETB
30000 JPY10,870.08000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Yên Nhật
1 ETB2.75987 JPY
5 ETB13.79935 JPY
10 ETB27.59870 JPY
20 ETB55.19740 JPY
50 ETB137.99350 JPY
100 ETB275.98700 JPY
250 ETB689.96750 JPY
500 ETB1,379.93500 JPY
1000 ETB2,759.87000 JPY
2000 ETB5,519.74000 JPY
5000 ETB13,799.35000 JPY
10000 ETB27,598.70000 JPY