10 Birr Ethiopia sang Bảng Jersey

Đổi tiền ETB sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,14 jep

Br1,000 ETB = £0,01393 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Jersey
1 ETB0.01393 JEP
5 ETB0.06967 JEP
10 ETB0.13933 JEP
20 ETB0.27867 JEP
50 ETB0.69667 JEP
100 ETB1.39334 JEP
250 ETB3.48335 JEP
500 ETB6.96670 JEP
1000 ETB13.93340 JEP
2000 ETB27.86680 JEP
5000 ETB69.66700 JEP
10000 ETB139.33400 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Birr Ethiopia
1 JEP71.76980 ETB
5 JEP358.84900 ETB
10 JEP717.69800 ETB
20 JEP1,435.39600 ETB
50 JEP3,588.49000 ETB
100 JEP7,176.98000 ETB
250 JEP17,942.45000 ETB
500 JEP35,884.90000 ETB
1000 JEP71,769.80000 ETB
2000 JEP143,539.60000 ETB
5000 JEP358,849.00000 ETB
10000 JEP717,698.00000 ETB