10 Birr Ethiopia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ETB sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,64 ils

Br1,000 ETB = ₪0,06447 ILS

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shekel mới Israel
1 ETB0.06447 ILS
5 ETB0.32234 ILS
10 ETB0.64467 ILS
20 ETB1.28935 ILS
50 ETB3.22337 ILS
100 ETB6.44674 ILS
250 ETB16.11685 ILS
500 ETB32.23370 ILS
1000 ETB64.46740 ILS
2000 ETB128.93480 ILS
5000 ETB322.33700 ILS
10000 ETB644.67400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Birr Ethiopia
1 ILS15.51170 ETB
5 ILS77.55850 ETB
10 ILS155.11700 ETB
20 ILS310.23400 ETB
50 ILS775.58500 ETB
100 ILS1,551.17000 ETB
250 ILS3,877.92500 ETB
500 ILS7,755.85000 ETB
1000 ILS15,511.70000 ETB
2000 ILS31,023.40000 ETB
5000 ILS77,558.50000 ETB
10000 ILS155,117.00000 ETB