20 currency-names.ERN sang Đô-la Singapore

Đổi tiền ERN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
1,81 sgd

Nfk1,000 ERN = S$0,09044 SGD

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Singapore
1 ERN0.09044 SGD
5 ERN0.45222 SGD
10 ERN0.90443 SGD
20 ERN1.80887 SGD
50 ERN4.52217 SGD
100 ERN9.04433 SGD
250 ERN22.61083 SGD
500 ERN45.22165 SGD
1000 ERN90.44330 SGD
2000 ERN180.88660 SGD
5000 ERN452.21650 SGD
10000 ERN904.43300 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Nakfa Eritrea
1 SGD11.05660 ERN
5 SGD55.28300 ERN
10 SGD110.56600 ERN
20 SGD221.13200 ERN
50 SGD552.83000 ERN
100 SGD1,105.66000 ERN
250 SGD2,764.15000 ERN
500 SGD5,528.30000 ERN
1000 SGD11,056.60000 ERN
2000 SGD22,113.20000 ERN
5000 SGD55,283.00000 ERN
10000 SGD110,566.00000 ERN