5 currency-names.ERN sang Leu Romania

Đổi tiền ERN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
1,55 ron

Nfk1,000 ERN = L0,3103 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leu Romania
1 ERN0.31027 RON
5 ERN1.55136 RON
10 ERN3.10272 RON
20 ERN6.20544 RON
50 ERN15.51360 RON
100 ERN31.02720 RON
250 ERN77.56800 RON
500 ERN155.13600 RON
1000 ERN310.27200 RON
2000 ERN620.54400 RON
5000 ERN1,551.36000 RON
10000 ERN3,102.72000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Nakfa Eritrea
1 RON3.22298 ERN
5 RON16.11490 ERN
10 RON32.22980 ERN
20 RON64.45960 ERN
50 RON161.14900 ERN
100 RON322.29800 ERN
250 RON805.74500 ERN
500 RON1,611.49000 ERN
1000 RON3,222.98000 ERN
2000 RON6,445.96000 ERN
5000 RON16,114.90000 ERN
10000 RON32,229.80000 ERN