5 currency-names.ERN sang Rial Qatar

Đổi tiền ERN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
1,22 qar

Nfk1,000 ERN = QR0,2431 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rial Qatar
1 ERN0.24307 QAR
5 ERN1.21534 QAR
10 ERN2.43067 QAR
20 ERN4.86134 QAR
50 ERN12.15335 QAR
100 ERN24.30670 QAR
250 ERN60.76675 QAR
500 ERN121.53350 QAR
1000 ERN243.06700 QAR
2000 ERN486.13400 QAR
5000 ERN1,215.33500 QAR
10000 ERN2,430.67000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Nakfa Eritrea
1 QAR4.11410 ERN
5 QAR20.57050 ERN
10 QAR41.14100 ERN
20 QAR82.28200 ERN
50 QAR205.70500 ERN
100 QAR411.41000 ERN
250 QAR1,028.52500 ERN
500 QAR2,057.05000 ERN
1000 QAR4,114.10000 ERN
2000 QAR8,228.20000 ERN
5000 QAR20,570.50000 ERN
10000 QAR41,141.00000 ERN