50 currency-names.ERN sang Rupee Pakistan

Đổi tiền ERN sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
928,17 pkr

Nfk1,000 ERN = ₨18,56 PKR

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Pakistan
1 ERN18.56330 PKR
5 ERN92.81650 PKR
10 ERN185.63300 PKR
20 ERN371.26600 PKR
50 ERN928.16500 PKR
100 ERN1,856.33000 PKR
250 ERN4,640.82500 PKR
500 ERN9,281.65000 PKR
1000 ERN18,563.30000 PKR
2000 ERN37,126.60000 PKR
5000 ERN92,816.50000 PKR
10000 ERN185,633.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Nakfa Eritrea
1 PKR0.05387 ERN
5 PKR0.26935 ERN
10 PKR0.53870 ERN
20 PKR1.07739 ERN
50 PKR2.69348 ERN
100 PKR5.38696 ERN
250 PKR13.46740 ERN
500 PKR26.93480 ERN
1000 PKR53.86960 ERN
2000 PKR107.73920 ERN
5000 PKR269.34800 ERN
10000 PKR538.69600 ERN