20 currency-names.ERN sang Rupee Pakistan

Đổi tiền ERN sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
371,60 pkr

Nfk1,000 ERN = ₨18,58 PKR

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Pakistan
1 ERN18.58000 PKR
5 ERN92.90000 PKR
10 ERN185.80000 PKR
20 ERN371.60000 PKR
50 ERN929.00000 PKR
100 ERN1,858.00000 PKR
250 ERN4,645.00000 PKR
500 ERN9,290.00000 PKR
1000 ERN18,580.00000 PKR
2000 ERN37,160.00000 PKR
5000 ERN92,900.00000 PKR
10000 ERN185,800.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Nakfa Eritrea
1 PKR0.05382 ERN
5 PKR0.26911 ERN
10 PKR0.53821 ERN
20 PKR1.07643 ERN
50 PKR2.69107 ERN
100 PKR5.38213 ERN
250 PKR13.45533 ERN
500 PKR26.91065 ERN
1000 PKR53.82130 ERN
2000 PKR107.64260 ERN
5000 PKR269.10650 ERN
10000 PKR538.21300 ERN