500 currency-names.ERN sang Peso Philippines

Đổi tiền ERN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ern
1.922,66 php

Nfk1,000 ERN = ₱3,845 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Philippines
1 ERN3.84531 PHP
5 ERN19.22655 PHP
10 ERN38.45310 PHP
20 ERN76.90620 PHP
50 ERN192.26550 PHP
100 ERN384.53100 PHP
250 ERN961.32750 PHP
500 ERN1,922.65500 PHP
1000 ERN3,845.31000 PHP
2000 ERN7,690.62000 PHP
5000 ERN19,226.55000 PHP
10000 ERN38,453.10000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Nakfa Eritrea
1 PHP0.26006 ERN
5 PHP1.30029 ERN
10 PHP2.60057 ERN
20 PHP5.20114 ERN
50 PHP13.00285 ERN
100 PHP26.00570 ERN
250 PHP65.01425 ERN
500 PHP130.02850 ERN
1000 PHP260.05700 ERN
2000 PHP520.11400 ERN
5000 PHP1,300.28500 ERN
10000 PHP2,600.57000 ERN