Đổi tiền ERN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.ERN sang Rial Oman

10 ern
0,257 omr

Nfk1,000 ERN = ر.ع.0,02566 OMR

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rial Oman
1 ERN0.02566 OMR
5 ERN0.12830 OMR
10 ERN0.25660 OMR
20 ERN0.51319 OMR
50 ERN1.28299 OMR
100 ERN2.56597 OMR
250 ERN6.41493 OMR
500 ERN12.82985 OMR
1000 ERN25.65970 OMR
2000 ERN51.31940 OMR
5000 ERN128.29850 OMR
10000 ERN256.59700 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Nakfa Eritrea
1 OMR38.97170 ERN
5 OMR194.85850 ERN
10 OMR389.71700 ERN
20 OMR779.43400 ERN
50 OMR1,948.58500 ERN
100 OMR3,897.17000 ERN
250 OMR9,742.92500 ERN
500 OMR19,485.85000 ERN
1000 OMR38,971.70000 ERN
2000 OMR77,943.40000 ERN
5000 OMR194,858.50000 ERN
10000 OMR389,717.00000 ERN