currency-names.ERN sang Naira Nigeria

Đổi tiền ERN sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
82.395,30 ngn

Nfk1,000 ERN = ₦82,40 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Naira Nigeria
1 ERN82.39530 NGN
5 ERN411.97650 NGN
10 ERN823.95300 NGN
20 ERN1,647.90600 NGN
50 ERN4,119.76500 NGN
100 ERN8,239.53000 NGN
250 ERN20,598.82500 NGN
500 ERN41,197.65000 NGN
1000 ERN82,395.30000 NGN
2000 ERN164,790.60000 NGN
5000 ERN411,976.50000 NGN
10000 ERN823,953.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Nakfa Eritrea
1 NGN0.01214 ERN
5 NGN0.06068 ERN
10 NGN0.12137 ERN
20 NGN0.24273 ERN
50 NGN0.60683 ERN
100 NGN1.21366 ERN
250 NGN3.03415 ERN
500 NGN6.06830 ERN
1000 NGN12.13660 ERN
2000 NGN24.27320 ERN
5000 NGN60.68300 ERN
10000 NGN121.36600 ERN