5 currency-names.ERN sang Kuwait

Đổi tiền ERN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
0,102 kwd

Nfk1,000 ERN = ك0,02045 KWD

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Kuwait
1 ERN0.02045 KWD
5 ERN0.10224 KWD
10 ERN0.20448 KWD
20 ERN0.40896 KWD
50 ERN1.02240 KWD
100 ERN2.04480 KWD
250 ERN5.11200 KWD
500 ERN10.22400 KWD
1000 ERN20.44800 KWD
2000 ERN40.89600 KWD
5000 ERN102.24000 KWD
10000 ERN204.48000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Nakfa Eritrea
1 KWD48.90450 ERN
5 KWD244.52250 ERN
10 KWD489.04500 ERN
20 KWD978.09000 ERN
50 KWD2,445.22500 ERN
100 KWD4,890.45000 ERN
250 KWD12,226.12500 ERN
500 KWD24,452.25000 ERN
1000 KWD48,904.50000 ERN
2000 KWD97,809.00000 ERN
5000 KWD244,522.50000 ERN
10000 KWD489,045.00000 ERN