100 currency-names.ERN sang Kuwait

Đổi tiền ERN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
2,047 kwd

Nfk1,000 ERN = ك0,02047 KWD

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Kuwait
1 ERN0.02047 KWD
5 ERN0.10233 KWD
10 ERN0.20467 KWD
20 ERN0.40933 KWD
50 ERN1.02334 KWD
100 ERN2.04667 KWD
250 ERN5.11668 KWD
500 ERN10.23335 KWD
1000 ERN20.46670 KWD
2000 ERN40.93340 KWD
5000 ERN102.33350 KWD
10000 ERN204.66700 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Nakfa Eritrea
1 KWD48.85990 ERN
5 KWD244.29950 ERN
10 KWD488.59900 ERN
20 KWD977.19800 ERN
50 KWD2,442.99500 ERN
100 KWD4,885.99000 ERN
250 KWD12,214.97500 ERN
500 KWD24,429.95000 ERN
1000 KWD48,859.90000 ERN
2000 KWD97,719.80000 ERN
5000 KWD244,299.50000 ERN
10000 KWD488,599.00000 ERN