20 currency-names.ERN sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ERN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
1,22 chf

Nfk1,000 ERN = SFr.0,06096 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Thụy Sĩ
1 ERN0.06096 CHF
5 ERN0.30482 CHF
10 ERN0.60963 CHF
20 ERN1.21927 CHF
50 ERN3.04817 CHF
100 ERN6.09633 CHF
250 ERN15.24083 CHF
500 ERN30.48165 CHF
1000 ERN60.96330 CHF
2000 ERN121.92660 CHF
5000 ERN304.81650 CHF
10000 ERN609.63300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nakfa Eritrea
1 CHF16.40330 ERN
5 CHF82.01650 ERN
10 CHF164.03300 ERN
20 CHF328.06600 ERN
50 CHF820.16500 ERN
100 CHF1,640.33000 ERN
250 CHF4,100.82500 ERN
500 CHF8,201.65000 ERN
1000 CHF16,403.30000 ERN
2000 CHF32,806.60000 ERN
5000 CHF82,016.50000 ERN
10000 CHF164,033.00000 ERN