10 currency-names.ERN sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ERN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
0,61 chf

Nfk1,000 ERN = SFr.0,06134 CHF

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Thụy Sĩ
1 ERN0.06134 CHF
5 ERN0.30668 CHF
10 ERN0.61337 CHF
20 ERN1.22673 CHF
50 ERN3.06684 CHF
100 ERN6.13367 CHF
250 ERN15.33418 CHF
500 ERN30.66835 CHF
1000 ERN61.33670 CHF
2000 ERN122.67340 CHF
5000 ERN306.68350 CHF
10000 ERN613.36700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nakfa Eritrea
1 CHF16.30350 ERN
5 CHF81.51750 ERN
10 CHF163.03500 ERN
20 CHF326.07000 ERN
50 CHF815.17500 ERN
100 CHF1,630.35000 ERN
250 CHF4,075.87500 ERN
500 CHF8,151.75000 ERN
1000 CHF16,303.50000 ERN
2000 CHF32,607.00000 ERN
5000 CHF81,517.50000 ERN
10000 CHF163,035.00000 ERN