currency-names.ERN sang Đô-la Belize

Đổi tiền ERN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
133,33 bzd

Nfk1,000 ERN = BZ$0,1333 BZD

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Belize
1 ERN0.13333 BZD
5 ERN0.66667 BZD
10 ERN1.33333 BZD
20 ERN2.66666 BZD
50 ERN6.66665 BZD
100 ERN13.33330 BZD
250 ERN33.33325 BZD
500 ERN66.66650 BZD
1000 ERN133.33300 BZD
2000 ERN266.66600 BZD
5000 ERN666.66500 BZD
10000 ERN1,333.33000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Nakfa Eritrea
1 BZD7.50000 ERN
5 BZD37.50000 ERN
10 BZD75.00000 ERN
20 BZD150.00000 ERN
50 BZD375.00000 ERN
100 BZD750.00000 ERN
250 BZD1,875.00000 ERN
500 BZD3,750.00000 ERN
1000 BZD7,500.00000 ERN
2000 BZD15,000.00000 ERN
5000 BZD37,500.00000 ERN
10000 BZD75,000.00000 ERN