50 currency-names.ERN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền ERN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
277,53 btn

Nfk1,000 ERN = Nu.5,551 BTN

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ngultrum Bhutan
1 ERN5.55067 BTN
5 ERN27.75335 BTN
10 ERN55.50670 BTN
20 ERN111.01340 BTN
50 ERN277.53350 BTN
100 ERN555.06700 BTN
250 ERN1,387.66750 BTN
500 ERN2,775.33500 BTN
1000 ERN5,550.67000 BTN
2000 ERN11,101.34000 BTN
5000 ERN27,753.35000 BTN
10000 ERN55,506.70000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Nakfa Eritrea
1 BTN0.18016 ERN
5 BTN0.90080 ERN
10 BTN1.80159 ERN
20 BTN3.60318 ERN
50 BTN9.00795 ERN
100 BTN18.01590 ERN
250 BTN45.03975 ERN
500 BTN90.07950 ERN
1000 BTN180.15900 ERN
2000 BTN360.31800 ERN
5000 BTN900.79500 ERN
10000 BTN1,801.59000 ERN