5.000 currency-names.ERN sang Dram Armenia

Đổi tiền ERN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
129.190,50 amd

Nfk1,000 ERN = ֏25,84 AMD

Mid-market exchange rate at 18:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dram Armenia
1 ERN25.83810 AMD
5 ERN129.19050 AMD
10 ERN258.38100 AMD
20 ERN516.76200 AMD
50 ERN1,291.90500 AMD
100 ERN2,583.81000 AMD
250 ERN6,459.52500 AMD
500 ERN12,919.05000 AMD
1000 ERN25,838.10000 AMD
2000 ERN51,676.20000 AMD
5000 ERN129,190.50000 AMD
10000 ERN258,381.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Nakfa Eritrea
1 AMD0.03870 ERN
5 AMD0.19351 ERN
10 AMD0.38703 ERN
20 AMD0.77405 ERN
50 AMD1.93513 ERN
100 AMD3.87026 ERN
250 AMD9.67565 ERN
500 AMD19.35130 ERN
1000 AMD38.70260 ERN
2000 AMD77.40520 ERN
5000 AMD193.51300 ERN
10000 AMD387.02600 ERN