5.000 currency-names.ERN sang currency-names.AFN

Đổi tiền ERN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
24.048,25 afn

Nfk1,000 ERN = ؋4,810 AFN

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Afghani Afghanistan
1 ERN4.80965 AFN
5 ERN24.04825 AFN
10 ERN48.09650 AFN
20 ERN96.19300 AFN
50 ERN240.48250 AFN
100 ERN480.96500 AFN
250 ERN1,202.41250 AFN
500 ERN2,404.82500 AFN
1000 ERN4,809.65000 AFN
2000 ERN9,619.30000 AFN
5000 ERN24,048.25000 AFN
10000 ERN48,096.50000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nakfa Eritrea
1 AFN0.20792 ERN
5 AFN1.03958 ERN
10 AFN2.07915 ERN
20 AFN4.15830 ERN
50 AFN10.39575 ERN
100 AFN20.79150 ERN
250 AFN51.97875 ERN
500 AFN103.95750 ERN
1000 AFN207.91500 ERN
2000 AFN415.83000 ERN
5000 AFN1,039.57500 ERN
10000 AFN2,079.15000 ERN