5 currency-names.ERN sang currency-names.AFN

Đổi tiền ERN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
24,11 afn

Nfk1,000 ERN = ؋4,823 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Afghani Afghanistan
1 ERN4.82272 AFN
5 ERN24.11360 AFN
10 ERN48.22720 AFN
20 ERN96.45440 AFN
50 ERN241.13600 AFN
100 ERN482.27200 AFN
250 ERN1,205.68000 AFN
500 ERN2,411.36000 AFN
1000 ERN4,822.72000 AFN
2000 ERN9,645.44000 AFN
5000 ERN24,113.60000 AFN
10000 ERN48,227.20000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nakfa Eritrea
1 AFN0.20735 ERN
5 AFN1.03676 ERN
10 AFN2.07352 ERN
20 AFN4.14704 ERN
50 AFN10.36760 ERN
100 AFN20.73520 ERN
250 AFN51.83800 ERN
500 AFN103.67600 ERN
1000 AFN207.35200 ERN
2000 AFN414.70400 ERN
5000 AFN1,036.76000 ERN
10000 AFN2,073.52000 ERN