250 Bảng Ai Cập sang currency-names.YER

Đổi tiền EGP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
1.320,63 yer

E£1,000 EGP = ﷼5,283 YER

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Yemen
1 EGP5.28253 YER
5 EGP26.41265 YER
10 EGP52.82530 YER
20 EGP105.65060 YER
50 EGP264.12650 YER
100 EGP528.25300 YER
250 EGP1,320.63250 YER
500 EGP2,641.26500 YER
1000 EGP5,282.53000 YER
2000 EGP10,565.06000 YER
5000 EGP26,412.65000 YER
10000 EGP52,825.30000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Ai Cập
1 YER0.18930 EGP
5 YER0.94652 EGP
10 YER1.89303 EGP
20 YER3.78606 EGP
50 YER9.46515 EGP
100 YER18.93030 EGP
250 YER47.32575 EGP
500 YER94.65150 EGP
1000 YER189.30300 EGP
2000 YER378.60600 EGP
5000 YER946.51500 EGP
10000 YER1,893.03000 EGP