10 Bảng Ai Cập sang Rial Qatar

Đổi tiền EGP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
0,77 qar

E£1,000 EGP = QR0,07693 QAR

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Qatar
1 EGP0.07693 QAR
5 EGP0.38463 QAR
10 EGP0.76926 QAR
20 EGP1.53851 QAR
50 EGP3.84629 QAR
100 EGP7.69257 QAR
250 EGP19.23143 QAR
500 EGP38.46285 QAR
1000 EGP76.92570 QAR
2000 EGP153.85140 QAR
5000 EGP384.62850 QAR
10000 EGP769.25700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Ai Cập
1 QAR12.99960 EGP
5 QAR64.99800 EGP
10 QAR129.99600 EGP
20 QAR259.99200 EGP
50 QAR649.98000 EGP
100 QAR1,299.96000 EGP
250 QAR3,249.90000 EGP
500 QAR6,499.80000 EGP
1000 QAR12,999.60000 EGP
2000 QAR25,999.20000 EGP
5000 QAR64,998.00000 EGP
10000 QAR129,996.00000 EGP