10 Bảng Ai Cập sang Peso Philippines

Đổi tiền EGP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
12,26 php

E£1,000 EGP = ₱1,226 PHP

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Philippines
1 EGP1.22587 PHP
5 EGP6.12935 PHP
10 EGP12.25870 PHP
20 EGP24.51740 PHP
50 EGP61.29350 PHP
100 EGP122.58700 PHP
250 EGP306.46750 PHP
500 EGP612.93500 PHP
1000 EGP1,225.87000 PHP
2000 EGP2,451.74000 PHP
5000 EGP6,129.35000 PHP
10000 EGP12,258.70000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Ai Cập
1 PHP0.81575 EGP
5 PHP4.07874 EGP
10 PHP8.15747 EGP
20 PHP16.31494 EGP
50 PHP40.78735 EGP
100 PHP81.57470 EGP
250 PHP203.93675 EGP
500 PHP407.87350 EGP
1000 PHP815.74700 EGP
2000 PHP1,631.49400 EGP
5000 PHP4,078.73500 EGP
10000 PHP8,157.47000 EGP