10 Bảng Ai Cập sang Denar Macedonia

Đổi tiền EGP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
12,09 mkd

E£1,000 EGP = ден1,209 MKD

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Denar Macedonia
1 EGP1.20857 MKD
5 EGP6.04285 MKD
10 EGP12.08570 MKD
20 EGP24.17140 MKD
50 EGP60.42850 MKD
100 EGP120.85700 MKD
250 EGP302.14250 MKD
500 EGP604.28500 MKD
1000 EGP1,208.57000 MKD
2000 EGP2,417.14000 MKD
5000 EGP6,042.85000 MKD
10000 EGP12,085.70000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Ai Cập
1 MKD0.82743 EGP
5 MKD4.13713 EGP
10 MKD8.27426 EGP
20 MKD16.54852 EGP
50 MKD41.37130 EGP
100 MKD82.74260 EGP
250 MKD206.85650 EGP
500 MKD413.71300 EGP
1000 MKD827.42600 EGP
2000 MKD1,654.85200 EGP
5000 MKD4,137.13000 EGP
10000 MKD8,274.26000 EGP