1 Bảng Ai Cập sang Denar Macedonia

Đổi tiền EGP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
1,22 mkd

E£1,000 EGP = ден1,216 MKD

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Denar Macedonia
1 EGP1.21639 MKD
5 EGP6.08195 MKD
10 EGP12.16390 MKD
20 EGP24.32780 MKD
50 EGP60.81950 MKD
100 EGP121.63900 MKD
250 EGP304.09750 MKD
500 EGP608.19500 MKD
1000 EGP1,216.39000 MKD
2000 EGP2,432.78000 MKD
5000 EGP6,081.95000 MKD
10000 EGP12,163.90000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Ai Cập
1 MKD0.82210 EGP
5 MKD4.11052 EGP
10 MKD8.22104 EGP
20 MKD16.44208 EGP
50 MKD41.10520 EGP
100 MKD82.21040 EGP
250 MKD205.52600 EGP
500 MKD411.05200 EGP
1000 MKD822.10400 EGP
2000 MKD1,644.20800 EGP
5000 MKD4,110.52000 EGP
10000 MKD8,221.04000 EGP