100 Bảng Ai Cập sang currency-names.LYD

Đổi tiền EGP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
10,26 lyd

E£1,000 EGP = د .0,1026 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Libya
1 EGP0.10259 LYD
5 EGP0.51293 LYD
10 EGP1.02586 LYD
20 EGP2.05172 LYD
50 EGP5.12930 LYD
100 EGP10.25860 LYD
250 EGP25.64650 LYD
500 EGP51.29300 LYD
1000 EGP102.58600 LYD
2000 EGP205.17200 LYD
5000 EGP512.93000 LYD
10000 EGP1,025.86000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Ai Cập
1 LYD9.74795 EGP
5 LYD48.73975 EGP
10 LYD97.47950 EGP
20 LYD194.95900 EGP
50 LYD487.39750 EGP
100 LYD974.79500 EGP
250 LYD2,436.98750 EGP
500 LYD4,873.97500 EGP
1000 LYD9,747.95000 EGP
2000 LYD19,495.90000 EGP
5000 LYD48,739.75000 EGP
10000 LYD97,479.50000 EGP