1 Bảng Ai Cập sang currency-names.LYD

Đổi tiền EGP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,10 lyd

E£1,000 EGP = د .0,1038 LYD

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Libya
1 EGP0.10377 LYD
5 EGP0.51884 LYD
10 EGP1.03768 LYD
20 EGP2.07536 LYD
50 EGP5.18840 LYD
100 EGP10.37680 LYD
250 EGP25.94200 LYD
500 EGP51.88400 LYD
1000 EGP103.76800 LYD
2000 EGP207.53600 LYD
5000 EGP518.84000 LYD
10000 EGP1,037.68000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Ai Cập
1 LYD9.63690 EGP
5 LYD48.18450 EGP
10 LYD96.36900 EGP
20 LYD192.73800 EGP
50 LYD481.84500 EGP
100 LYD963.69000 EGP
250 LYD2,409.22500 EGP
500 LYD4,818.45000 EGP
1000 LYD9,636.90000 EGP
2000 LYD19,273.80000 EGP
5000 LYD48,184.50000 EGP
10000 LYD96,369.00000 EGP