1 Bảng Ai Cập sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền EGP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
1,74 btn

E£1,000 EGP = Nu.1,741 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ngultrum Bhutan
1 EGP1.74114 BTN
5 EGP8.70570 BTN
10 EGP17.41140 BTN
20 EGP34.82280 BTN
50 EGP87.05700 BTN
100 EGP174.11400 BTN
250 EGP435.28500 BTN
500 EGP870.57000 BTN
1000 EGP1,741.14000 BTN
2000 EGP3,482.28000 BTN
5000 EGP8,705.70000 BTN
10000 EGP17,411.40000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Ai Cập
1 BTN0.57434 EGP
5 BTN2.87168 EGP
10 BTN5.74335 EGP
20 BTN11.48670 EGP
50 BTN28.71675 EGP
100 BTN57.43350 EGP
250 BTN143.58375 EGP
500 BTN287.16750 EGP
1000 BTN574.33500 EGP
2000 BTN1,148.67000 EGP
5000 BTN2,871.67500 EGP
10000 BTN5,743.35000 EGP