250 Bảng Ai Cập sang Đô-la Brunei

Đổi tiền EGP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
7,22 bnd

E£1,000 EGP = B$0,02889 BND

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Brunei
1 EGP0.02889 BND
5 EGP0.14443 BND
10 EGP0.28885 BND
20 EGP0.57770 BND
50 EGP1.44426 BND
100 EGP2.88852 BND
250 EGP7.22130 BND
500 EGP14.44260 BND
1000 EGP28.88520 BND
2000 EGP57.77040 BND
5000 EGP144.42600 BND
10000 EGP288.85200 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Ai Cập
1 BND34.61980 EGP
5 BND173.09900 EGP
10 BND346.19800 EGP
20 BND692.39600 EGP
50 BND1,730.99000 EGP
100 BND3,461.98000 EGP
250 BND8,654.95000 EGP
500 BND17,309.90000 EGP
1000 BND34,619.80000 EGP
2000 BND69,239.60000 EGP
5000 BND173,099.00000 EGP
10000 BND346,198.00000 EGP