10 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Brunei

Đổi tiền EGP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
288,75 bnd

E£1,000 EGP = B$0,02888 BND

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Brunei
1 EGP0.02888 BND
5 EGP0.14438 BND
10 EGP0.28875 BND
20 EGP0.57750 BND
50 EGP1.44376 BND
100 EGP2.88751 BND
250 EGP7.21878 BND
500 EGP14.43755 BND
1000 EGP28.87510 BND
2000 EGP57.75020 BND
5000 EGP144.37550 BND
10000 EGP288.75100 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Ai Cập
1 BND34.63190 EGP
5 BND173.15950 EGP
10 BND346.31900 EGP
20 BND692.63800 EGP
50 BND1,731.59500 EGP
100 BND3,463.19000 EGP
250 BND8,657.97500 EGP
500 BND17,315.95000 EGP
1000 BND34,631.90000 EGP
2000 BND69,263.80000 EGP
5000 BND173,159.50000 EGP
10000 BND346,319.00000 EGP