1 nghìn Bảng Ai Cập sang Dram Armenia

Đổi tiền EGP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
8.271,20 amd

E£1,000 EGP = ֏8,271 AMD

Mid-market exchange rate at 03:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dram Armenia
1 EGP8.27120 AMD
5 EGP41.35600 AMD
10 EGP82.71200 AMD
20 EGP165.42400 AMD
50 EGP413.56000 AMD
100 EGP827.12000 AMD
250 EGP2,067.80000 AMD
500 EGP4,135.60000 AMD
1000 EGP8,271.20000 AMD
2000 EGP16,542.40000 AMD
5000 EGP41,356.00000 AMD
10000 EGP82,712.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Ai Cập
1 AMD0.12090 EGP
5 AMD0.60451 EGP
10 AMD1.20901 EGP
20 AMD2.41802 EGP
50 AMD6.04505 EGP
100 AMD12.09010 EGP
250 AMD30.22525 EGP
500 AMD60.45050 EGP
1000 AMD120.90100 EGP
2000 AMD241.80200 EGP
5000 AMD604.50500 EGP
10000 AMD1,209.01000 EGP