10 nghìn Dinar Algerie sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền DZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dzd
818,90 sek

دج1,000 DZD = kr0,08189 SEK

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krona Thụy Điển
1 DZD0.08189 SEK
5 DZD0.40945 SEK
10 DZD0.81890 SEK
20 DZD1.63781 SEK
50 DZD4.09452 SEK
100 DZD8.18903 SEK
250 DZD20.47258 SEK
500 DZD40.94515 SEK
1000 DZD81.89030 SEK
2000 DZD163.78060 SEK
5000 DZD409.45150 SEK
10000 DZD818.90300 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Algerie
1 SEK12.21150 DZD
5 SEK61.05750 DZD
10 SEK122.11500 DZD
20 SEK244.23000 DZD
50 SEK610.57500 DZD
100 SEK1,221.15000 DZD
250 SEK3,052.87500 DZD
500 SEK6,105.75000 DZD
1000 SEK12,211.50000 DZD
2000 SEK24,423.00000 DZD
5000 SEK61,057.50000 DZD
10000 SEK122,115.00000 DZD