Dinar Algerie sang Peso Mexico

Đổi tiền DZD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
127,71 mxn

دج1,000 DZD = Mex$0,1277 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Mexico
1 DZD0.12771 MXN
5 DZD0.63853 MXN
10 DZD1.27706 MXN
20 DZD2.55412 MXN
50 DZD6.38530 MXN
100 DZD12.77060 MXN
250 DZD31.92650 MXN
500 DZD63.85300 MXN
1000 DZD127.70600 MXN
2000 DZD255.41200 MXN
5000 DZD638.53000 MXN
10000 DZD1,277.06000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Algerie
1 MXN7.83051 DZD
5 MXN39.15255 DZD
10 MXN78.30510 DZD
20 MXN156.61020 DZD
50 MXN391.52550 DZD
100 MXN783.05100 DZD
250 MXN1,957.62750 DZD
500 MXN3,915.25500 DZD
1000 MXN7,830.51000 DZD
2000 MXN15,661.02000 DZD
5000 MXN39,152.55000 DZD
10000 MXN78,305.10000 DZD