250 Dinar Algerie sang Shilling Kenya

Đổi tiền DZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 dzd
244 kes

دج1,000 DZD = Ksh0,9777 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Kenya
1 DZD0.97768 KES
5 DZD4.88838 KES
10 DZD9.77676 KES
20 DZD19.55352 KES
50 DZD48.88380 KES
100 DZD97.76760 KES
250 DZD244.41900 KES
500 DZD488.83800 KES
1000 DZD977.67600 KES
2000 DZD1,955.35200 KES
5000 DZD4,888.38000 KES
10000 DZD9,776.76000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Algerie
1 KES1.02283 DZD
5 KES5.11415 DZD
10 KES10.22830 DZD
20 KES20.45660 DZD
50 KES51.14150 DZD
100 KES102.28300 DZD
250 KES255.70750 DZD
500 KES511.41500 DZD
1000 KES1,022.83000 DZD
2000 KES2,045.66000 DZD
5000 KES5,114.15000 DZD
10000 KES10,228.30000 DZD