20 Dinar Algerie sang Shilling Kenya

Đổi tiền DZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dzd
19 kes

دج1,000 DZD = Ksh0,9738 KES

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Kenya
1 DZD0.97383 KES
5 DZD4.86916 KES
10 DZD9.73831 KES
20 DZD19.47662 KES
50 DZD48.69155 KES
100 DZD97.38310 KES
250 DZD243.45775 KES
500 DZD486.91550 KES
1000 DZD973.83100 KES
2000 DZD1,947.66200 KES
5000 DZD4,869.15500 KES
10000 DZD9,738.31000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Algerie
1 KES1.02687 DZD
5 KES5.13435 DZD
10 KES10.26870 DZD
20 KES20.53740 DZD
50 KES51.34350 DZD
100 KES102.68700 DZD
250 KES256.71750 DZD
500 KES513.43500 DZD
1000 KES1,026.87000 DZD
2000 KES2,053.74000 DZD
5000 KES5,134.35000 DZD
10000 KES10,268.70000 DZD