100 Dinar Algerie sang currency-names.ERN

Đổi tiền DZD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dzd
11,18 ern

دج1,000 DZD = Nfk0,1118 ERN

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Nakfa Eritrea
1 DZD0.11179 ERN
5 DZD0.55897 ERN
10 DZD1.11794 ERN
20 DZD2.23588 ERN
50 DZD5.58970 ERN
100 DZD11.17940 ERN
250 DZD27.94850 ERN
500 DZD55.89700 ERN
1000 DZD111.79400 ERN
2000 DZD223.58800 ERN
5000 DZD558.97000 ERN
10000 DZD1,117.94000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Algerie
1 ERN8.94500 DZD
5 ERN44.72500 DZD
10 ERN89.45000 DZD
20 ERN178.90000 DZD
50 ERN447.25000 DZD
100 ERN894.50000 DZD
250 ERN2,236.25000 DZD
500 ERN4,472.50000 DZD
1000 ERN8,945.00000 DZD
2000 ERN17,890.00000 DZD
5000 ERN44,725.00000 DZD
10000 ERN89,450.00000 DZD