10 Dinar Algerie sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền DZD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dzd
0,54 cny

دج1,000 DZD = ¥0,05394 CNY

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Chinese Yuan RMB
1 DZD0.05394 CNY
5 DZD0.26971 CNY
10 DZD0.53942 CNY
20 DZD1.07883 CNY
50 DZD2.69708 CNY
100 DZD5.39416 CNY
250 DZD13.48540 CNY
500 DZD26.97080 CNY
1000 DZD53.94160 CNY
2000 DZD107.88320 CNY
5000 DZD269.70800 CNY
10000 DZD539.41600 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Algerie
1 CNY18.53860 DZD
5 CNY92.69300 DZD
10 CNY185.38600 DZD
20 CNY370.77200 DZD
50 CNY926.93000 DZD
100 CNY1,853.86000 DZD
250 CNY4,634.65000 DZD
500 CNY9,269.30000 DZD
1000 CNY18,538.60000 DZD
2000 CNY37,077.20000 DZD
5000 CNY92,693.00000 DZD
10000 CNY185,386.00000 DZD