20 Peso Dominica sang Shilling Uganda

Đổi tiền DOP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dop
1.302 ugx

$1,000 DOP = Ush65,09 UGX

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Shilling Uganda
1 DOP65.08560 UGX
5 DOP325.42800 UGX
10 DOP650.85600 UGX
20 DOP1,301.71200 UGX
50 DOP3,254.28000 UGX
100 DOP6,508.56000 UGX
250 DOP16,271.40000 UGX
500 DOP32,542.80000 UGX
1000 DOP65,085.60000 UGX
2000 DOP130,171.20000 UGX
5000 DOP325,428.00000 UGX
10000 DOP650,856.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Dominica
1 UGX0.01536 DOP
5 UGX0.07682 DOP
10 UGX0.15364 DOP
20 UGX0.30729 DOP
50 UGX0.76822 DOP
100 UGX1.53644 DOP
250 UGX3.84110 DOP
500 UGX7.68220 DOP
1000 UGX15.36440 DOP
2000 UGX30.72880 DOP
5000 UGX76.82200 DOP
10000 UGX153.64400 DOP