10 Peso Dominica sang Krone Na Uy

Đổi tiền DOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dop
1,87 nok

$1,000 DOP = kr0,1872 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krone Na Uy
1 DOP0.18720 NOK
5 DOP0.93599 NOK
10 DOP1.87198 NOK
20 DOP3.74396 NOK
50 DOP9.35990 NOK
100 DOP18.71980 NOK
250 DOP46.79950 NOK
500 DOP93.59900 NOK
1000 DOP187.19800 NOK
2000 DOP374.39600 NOK
5000 DOP935.99000 NOK
10000 DOP1,871.98000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Dominica
1 NOK5.34193 DOP
5 NOK26.70965 DOP
10 NOK53.41930 DOP
20 NOK106.83860 DOP
50 NOK267.09650 DOP
100 NOK534.19300 DOP
250 NOK1,335.48250 DOP
500 NOK2,670.96500 DOP
1000 NOK5,341.93000 DOP
2000 NOK10,683.86000 DOP
5000 NOK26,709.65000 DOP
10000 NOK53,419.30000 DOP