20 Krone Đan Mạch sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền DKK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
10,01 tmt

kr1,000 DKK = T0,5006 TMT

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Turkmenistan
1 DKK0.50057 TMT
5 DKK2.50283 TMT
10 DKK5.00566 TMT
20 DKK10.01132 TMT
50 DKK25.02830 TMT
100 DKK50.05660 TMT
250 DKK125.14150 TMT
500 DKK250.28300 TMT
1000 DKK500.56600 TMT
2000 DKK1,001.13200 TMT
5000 DKK2,502.83000 TMT
10000 DKK5,005.66000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Đan Mạch
1 TMT1.99774 DKK
5 TMT9.98870 DKK
10 TMT19.97740 DKK
20 TMT39.95480 DKK
50 TMT99.88700 DKK
100 TMT199.77400 DKK
250 TMT499.43500 DKK
500 TMT998.87000 DKK
1000 TMT1,997.74000 DKK
2000 TMT3,995.48000 DKK
5000 TMT9,988.70000 DKK
10000 TMT19,977.40000 DKK