Đổi tiền DKK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Krone Đan Mạch sang Manat Turkmenistan

10.000 dkk
5.093,78 tmt

kr1,000 DKK = T0,5094 TMT

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Turkmenistan
1 DKK0.50938 TMT
5 DKK2.54689 TMT
10 DKK5.09378 TMT
20 DKK10.18756 TMT
50 DKK25.46890 TMT
100 DKK50.93780 TMT
250 DKK127.34450 TMT
500 DKK254.68900 TMT
1000 DKK509.37800 TMT
2000 DKK1,018.75600 TMT
5000 DKK2,546.89000 TMT
10000 DKK5,093.78000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Đan Mạch
1 TMT1.96318 DKK
5 TMT9.81590 DKK
10 TMT19.63180 DKK
20 TMT39.26360 DKK
50 TMT98.15900 DKK
100 TMT196.31800 DKK
250 TMT490.79500 DKK
500 TMT981.59000 DKK
1000 TMT1,963.18000 DKK
2000 TMT3,926.36000 DKK
5000 TMT9,815.90000 DKK
10000 TMT19,631.80000 DKK