1 Krone Đan Mạch sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền DKK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
0,56 pgk

kr1,000 DKK = K0,5573 PGK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kina Papua New Guinea
1 DKK0.55733 PGK
5 DKK2.78666 PGK
10 DKK5.57331 PGK
20 DKK11.14662 PGK
50 DKK27.86655 PGK
100 DKK55.73310 PGK
250 DKK139.33275 PGK
500 DKK278.66550 PGK
1000 DKK557.33100 PGK
2000 DKK1,114.66200 PGK
5000 DKK2,786.65500 PGK
10000 DKK5,573.31000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krone Đan Mạch
1 PGK1.79426 DKK
5 PGK8.97130 DKK
10 PGK17.94260 DKK
20 PGK35.88520 DKK
50 PGK89.71300 DKK
100 PGK179.42600 DKK
250 PGK448.56500 DKK
500 PGK897.13000 DKK
1000 PGK1,794.26000 DKK
2000 PGK3,588.52000 DKK
5000 PGK8,971.30000 DKK
10000 PGK17,942.60000 DKK