1 nghìn Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

Đổi tiền DKK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
698,30 lyd

kr1,000 DKK = د .0,6983 LYD

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Libya
1 DKK0.69830 LYD
5 DKK3.49151 LYD
10 DKK6.98302 LYD
20 DKK13.96604 LYD
50 DKK34.91510 LYD
100 DKK69.83020 LYD
250 DKK174.57550 LYD
500 DKK349.15100 LYD
1000 DKK698.30200 LYD
2000 DKK1,396.60400 LYD
5000 DKK3,491.51000 LYD
10000 DKK6,983.02000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Đan Mạch
1 LYD1.43205 DKK
5 LYD7.16025 DKK
10 LYD14.32050 DKK
20 LYD28.64100 DKK
50 LYD71.60250 DKK
100 LYD143.20500 DKK
250 LYD358.01250 DKK
500 LYD716.02500 DKK
1000 LYD1,432.05000 DKK
2000 LYD2,864.10000 DKK
5000 LYD7,160.25000 DKK
10000 LYD14,320.50000 DKK