10 Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

Đổi tiền DKK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
7,04 lyd

kr1,000 DKK = د .0,7037 LYD

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Libya
1 DKK0.70365 LYD
5 DKK3.51826 LYD
10 DKK7.03652 LYD
20 DKK14.07304 LYD
50 DKK35.18260 LYD
100 DKK70.36520 LYD
250 DKK175.91300 LYD
500 DKK351.82600 LYD
1000 DKK703.65200 LYD
2000 DKK1,407.30400 LYD
5000 DKK3,518.26000 LYD
10000 DKK7,036.52000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krone Đan Mạch
1 LYD1.42116 DKK
5 LYD7.10580 DKK
10 LYD14.21160 DKK
20 LYD28.42320 DKK
50 LYD71.05800 DKK
100 LYD142.11600 DKK
250 LYD355.29000 DKK
500 LYD710.58000 DKK
1000 LYD1,421.16000 DKK
2000 LYD2,842.32000 DKK
5000 LYD7,105.80000 DKK
10000 LYD14,211.60000 DKK