10 nghìn Krone Đan Mạch sang Franc Comoros

Đổi tiền DKK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
659.314 kmf

kr1,000 DKK = CF65,93 KMF

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Comoros
1 DKK65.93140 KMF
5 DKK329.65700 KMF
10 DKK659.31400 KMF
20 DKK1,318.62800 KMF
50 DKK3,296.57000 KMF
100 DKK6,593.14000 KMF
250 DKK16,482.85000 KMF
500 DKK32,965.70000 KMF
1000 DKK65,931.40000 KMF
2000 DKK131,862.80000 KMF
5000 DKK329,657.00000 KMF
10000 DKK659,314.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Đan Mạch
1 KMF0.01517 DKK
5 KMF0.07584 DKK
10 KMF0.15167 DKK
20 KMF0.30335 DKK
50 KMF0.75837 DKK
100 KMF1.51673 DKK
250 KMF3.79183 DKK
500 KMF7.58365 DKK
1000 KMF15.16730 DKK
2000 KMF30.33460 DKK
5000 KMF75.83650 DKK
10000 KMF151.67300 DKK