100 Krone Đan Mạch sang Dinar Jordan

Đổi tiền DKK sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
10,326 jod

kr1,000 DKK = JD0,1033 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Jordan
1 DKK0.10326 JOD
5 DKK0.51629 JOD
10 DKK1.03257 JOD
20 DKK2.06514 JOD
50 DKK5.16285 JOD
100 DKK10.32570 JOD
250 DKK25.81425 JOD
500 DKK51.62850 JOD
1000 DKK103.25700 JOD
2000 DKK206.51400 JOD
5000 DKK516.28500 JOD
10000 DKK1,032.57000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Krone Đan Mạch
1 JOD9.68454 DKK
5 JOD48.42270 DKK
10 JOD96.84540 DKK
20 JOD193.69080 DKK
50 JOD484.22700 DKK
100 JOD968.45400 DKK
250 JOD2,421.13500 DKK
500 JOD4,842.27000 DKK
1000 JOD9,684.54000 DKK
2000 JOD19,369.08000 DKK
5000 JOD48,422.70000 DKK
10000 JOD96,845.40000 DKK