10 Krone Đan Mạch sang Dinar Jordan

Đổi tiền DKK sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
1,024 jod

kr1,000 DKK = JD0,1024 JOD

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Jordan
1 DKK0.10242 JOD
5 DKK0.51212 JOD
10 DKK1.02423 JOD
20 DKK2.04846 JOD
50 DKK5.12115 JOD
100 DKK10.24230 JOD
250 DKK25.60575 JOD
500 DKK51.21150 JOD
1000 DKK102.42300 JOD
2000 DKK204.84600 JOD
5000 DKK512.11500 JOD
10000 DKK1,024.23000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Krone Đan Mạch
1 JOD9.76343 DKK
5 JOD48.81715 DKK
10 JOD97.63430 DKK
20 JOD195.26860 DKK
50 JOD488.17150 DKK
100 JOD976.34300 DKK
250 JOD2,440.85750 DKK
500 JOD4,881.71500 DKK
1000 JOD9,763.43000 DKK
2000 JOD19,526.86000 DKK
5000 JOD48,817.15000 DKK
10000 JOD97,634.30000 DKK