2.500 Krone Đan Mạch sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền DKK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 dkk
2.794,67 hkd

kr1,000 DKK = $1,118 HKD

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Hồng Kông
1 DKK1.11787 HKD
5 DKK5.58935 HKD
10 DKK11.17870 HKD
20 DKK22.35740 HKD
50 DKK55.89350 HKD
100 DKK111.78700 HKD
250 DKK279.46750 HKD
500 DKK558.93500 HKD
1000 DKK1,117.87000 HKD
2000 DKK2,235.74000 HKD
5000 DKK5,589.35000 HKD
10000 DKK11,178.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Đan Mạch
100 HKD89.45620 DKK
200 HKD178.91240 DKK
300 HKD268.36860 DKK
500 HKD447.28100 DKK
1000 HKD894.56200 DKK
2000 HKD1,789.12400 DKK
2500 HKD2,236.40500 DKK
3000 HKD2,683.68600 DKK
4000 HKD3,578.24800 DKK
5000 HKD4,472.81000 DKK
10000 HKD8,945.62000 DKK
20000 HKD17,891.24000 DKK